|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slanting
slanting![](img/dict/02C013DD.png) | [slɑ:nt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) xiên, nghiêng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường xiên, đường nghiêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hải a slanting of wind | | gió hiu hiu thổi xuôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghiêng; làm cho đi chệch đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường |
/'slɑ:ntiɳ/
tính từ
nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slanting"
-
Words contain "slanting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xiên xẹo xếch chéo
|
|