![](img/dict/02C013DD.png) | ['sleivə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu buôn nô lệ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người buôn nô lệ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước bọt, nước miếng (như) saliva |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ over) nhỏ dãi, chảy nước dãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to slaver over a mango |
| nhỏ dãi trước một quả xoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ over) thèm nhỏ dãi; tỏ ra háo hức và ham muốn (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stop slavering over that baby! |
| thôi đừng có thèm thuồng đứa bé ấy nữa! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the chain-smoker was slavering over filter-tipped cigarettes |
| anh chàng hút thuốc như tàu nhả khói đang thèm nhỏ dãi mấy điếu thuốc đầu lọc |