snack ![](images/dict/s/snack.gif)
snack![](img/dict/02C013DD.png) | [snæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần, phần chia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go snacks with someone in something | | chia chung cái gì với ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | snacks! | | ta chia nào! | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì) |
/snæk/
danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia to go snacks with someone in something chia chung cái gì với ai snacks! ta chia nào!
|
|