Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorghum





sorghum
['sɔ:gəm]
Cách viết khác:
sorgo
['sɔ:gou]
danh từ
(thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm)


/'sɔ:gəm/ (sorgo) /'sɔ:gou/

danh từ
(thực vật học) cây lúa miến

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.