jeremiah
jeremiah | [,dʒeri'maiə] | | danh từ | | | nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến) |
/,dʤeri'maiə/
danh từ nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)
|
|