statue 
statue | ['stætju:] |  | danh từ | |  | tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..) | |  | to stand like a statue | | đứng yên như tượng | |  | erect a statue of the king on a horse | | dựng tượng nhà vua ngồi trên ngựa | |  | Statue of Liberty | |  | tượng nữ thần tự do (ở Mỹ) |
/'stætju:/
danh từ
tượng to stand like a statue đứng yên như tượng !Statue of Liberty
tượng nữ thần tự do (ơ Mỹ)
|
|