Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theorise




nội động từ
( about something) tạo ra các lý thuyết
phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết



theorise
['θiəraiz]
Cách viết khác:
theorize
['θiəraiz]
như theorize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.