|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theorise
nội động từ
( about something) tạo ra các lý thuyết
phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết
theorise![](img/dict/02C013DD.png) | ['θiəraiz] | | Cách viết khác: | | theorize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['θiəraiz] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như theorize |
|
|
|
|