Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrift




thrift
[θrift]
danh từ
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink


/θrift/

danh từ
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
(thực vật học) cây thạch thung dung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrift"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.