tile ![](images/dict/t/tile.gif)
tile![](img/dict/02C013DD.png) | [tail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | carpet tiles | | những thảm ô vuông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thân mật) mũ chóp cao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quân cờ; đôminô... | | ![](img/dict/809C2811.png) | on the tiles | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn chơi trác táng; xả láng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợp; lát (bằng ngói, gạch vuông..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tiled floor | | sàn lát gạch vuông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt phải giữ bí mật |
/tail/
danh từ
ngói (để lợp nhà)
đá lát; ca rôi, gạch vuông
(thân mật) mũ chóp cao !to have a tile loose
(xem) loose !on the tiles
(nghĩa bóng) đang trác táng
ngoại động từ
lợp ngói
lát đá; lát gạch vuông tiled floor sàn lát gạch vuông
bắt phải giữ bí mật
|
|