Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tine




tine
[tain]
danh từ
răng (nạng, chĩa)
nhánh (của gạc hươu, gạc nai)


/tain/

danh từ
răng (nạng, chĩa)
nhánh gạc (hươu, nai)

Related search result for "tine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.