towering   
 
 
 
   towering  | ['tauəriη] |    | tính từ |  |   |   | cao chót vót, cao ngất, cao vượt hẳn lên |  |   |   | the towering done of the cathedral |  |   | vòm cao ngất của nhà thờ  |  |   |   | mạnh mẽ, gay gắt, dữ tợn, dữ dội |  |   |   | to be in a towering rage |  |   | giận dữ điên cuồng |  |   |   | xuất chúng, không ai bằng |  
 
 
   /'tauəriɳ/ 
 
     tính từ 
    cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên 
    mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội     to be in a towering rage    giận dữ điên cuồng 
    | 
		 |