trailer ![](images/dict/t/trailer.gif)
trailer![](img/dict/02C013DD.png) | ['treilə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lần theo dấu vết, người theo dò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe moóc, toa moóc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như mobile home | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây bò; cây leo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới |
/'treilə/
danh từ
người lần theo dấu vết, người theo dò
xe moóc, toa moóc
cây bò; cây leo
(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
|
|