Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-engined




two-engined
['tu:'endʒind]
tính từ
có hai động cơ, có hai máy


/'tu:'endʤind/

tính từ
có hai động cơ

Related search result for "two-engined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.