Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbalance




unbalance
[,ʌn'bæləns]
danh từ
sự mất thắng bằng
sự không cân xứng
sự rối loạn tâm trí
ngoại động từ
làm mất thăng bằng
làm rối loạn tâm trí



(điều khiển học) tính không cân bằng

/'ʌn'bæləns/

danh từ
sự mất thắng bằng
sự không cân xứng

ngoại động từ
làm mất thăng bằng
làm rối loạn tâm trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbalance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.