Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwooded




unwooded
[ʌn'wudid]
tính từ
không có rừng, không có nhiều cây cối


/' n'wudid/

tính từ
không có rừng; không có nhiều cây cối

Related search result for "unwooded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.