vaulting ![](images/dict/v/vaulting.gif)
vaulting![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɔ:ltiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhảy sào, môn nhảy sào, môn nhảy ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc xây vòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhảy | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy qua, vượt qua (trở ngại) |
/'vɔ:ltiɳ/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào
|
|