Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veterinary surgeon




danh từ
VS bác sự phẫu thuật thú y



veterinary+surgeon
['vetrinri 'sə:dʒən]
danh từ
người thành thạo trong việc trị bệnh cho thú vật; bác sĩ thú y (như) vet, veterinary, veterinarian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.