Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volumetric




volumetric
[,vɔlju'metrik]
tính từ
(thuộc) thể tích
volumetric capacity
dung tích
để đo thể tích


/,vɔlju'metrik/

tính từ
(thuộc) thể tích
volumetric capacity dung tích
để đo thể tích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.