![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔ:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người (nhất là một đứa trẻ) được đặt dưới sự trông nom của một người bảo vệ hoặc dưới sự bảo trợ của một toà án; người được bảo trợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she invested money on behalf of her ward |
| bà ấy đầu tư tiền nhân danh người được bà ấy bảo trợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the child was made a ward of court |
| đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của toà án |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân khu của một thành phố... được tổ chức bầu cử và có một ủy viên hội đồng đại diện trong chính quyền địa phương; phường; khu vực (thành phố) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | electoral ward |
| khu vực bầu cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there are three candidates standing for election in this ward |
| có ba ứng cử viên ra ứng cử trong phường này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gian hay phòng tách riêng dành cho một nhóm người bệnh; phòng dành riêng; khu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a children's, maternity, surgical ward |
| phòng bệnh trẻ con, phòng hộ sinh, phòng mổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | isolation ward |
| khu cách ly |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) khấc lõm vào hoặc lồi ra ở một chìa khoá hoặc ống khoá (thiết kế sao cho chỉ có chìa của người chủ mở được ống khoá mà thôi); răng khoá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a ward in chancery |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứa trẻ được đại pháp quan (ở Anh) trông nom (do nó mồ côi cha mẹ chẳng hạn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to ward somebody / something off) né tránh ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ward off blows, disease, danger, intruders |
| tránh những cú đánh, bệnh tật, mối nguy hiểm, những kẻ xâm nhập |
![](img/dict/46E762FB.png) | hậu tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo hướng; về phía |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | forward |
| về phía trước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | westward |
| về phía tây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | homeward |
| về hướng nhà mình |