waspish
waspish | ['wɔspi∫] |  | tính từ | |  | gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính | |  | waspish temper | | tính khí gắt gỏng | |  | chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác | |  | waspish style | | văn châm chọc |
/'wɔspiʃ/
tính từ
gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính waspish temper tính khí gắt gỏng
chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác waspish style văn châm chọc
|
|