|  whirligig 
 
 
 
 
  whirligig |  | ['wə:ligig] |  |  | danh từ |  |  |  | con cù, con quay |  |  |  | vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi) |  |  |  | sự quay cuồng, sự xoay vần |  |  |  | the whirligig of time |  |  | sự xoay vần của thế sự |  |  |  | the whirligig of life |  |  | sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó | 
 
 
  /'w :ligig/ 
 
  danh từ 
  con cù, con quay 
  vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi) 
  sự quay cuồng, sự xoay vần 
  the whirligig of time  sự xoay vần của thế sự 
  the whirligig of life  sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó 
 
 |  |