| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| whiz-kid 
 
 
 
 
  danh từ 
  người thành đạt rất nhanh; người lên như diều 
  the new manager is a real whiz-kid  ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió 
 
 
 
  whiz-kid |  | ['wizkid] |  |  | danh từ |  |  |  | người thành đạt rất nhanh; người lên như diều |  |  |  | the new manager is a real whiz-kid |  |  | ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió | 
 
 
 |  |  
		|  |  |