Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vành


cerceau
Vành thùng
cerceau de tonneau
couronne
Vành tròn (toán học)
couronne circulaire
jante (de roue); bord (de chapeau) pavillon (de l'oreille); ailes (du nez)
coronaire
Động mạch vành (giải phẫu học)
artère coronaire
ouvrir; écarter (au moyen des doigts de la main ou d'un instrument)
Dùng ngón tay vành mắt ra
ouvrir les yeux avec les doigts de la main
Vành vết thương
écarter les lèvres d'une plaie
tour; truc; expédient
Xoay đủ vành
recourir à tous les expédients (tous les trucs)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.