|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
aggregate
aggregate /'ægrigit/
tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số in the aggregate tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập polycrystalline aggregate kết tập đa tinh thể
ngoại động từ
tập hợp lại, kết hợp lại
tổng số lên đến these armies aggregate 500,000 men những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người Chuyên ngành kinh tế
có tính chất tổng hợp
tính gộp (số tiền)
tổ hợp
tổng
tổng gộp
tổng hợp
tổng kế Chuyên ngành kỹ thuật
bộ
cấp phối
chất kết tụ
gộp
hệ (thống) thiết bị
hệ thống thiết bị
hợp nhất
hợp thể
kết tập
kết tụ
khối kết tập
ngưng đọng
máy liên hợp
tổ hợp
toàn thể
tổng số
vật liệu nghèo Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cốt liệu bê tông Lĩnh vực: xây dựng
cốt liệu cát
cốt liệu sỏi
kết trộn
tụ Lĩnh vực: toán & tin
gộp chung Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
hỗn hợp khô tạo bê tông
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|