Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
lateral
lateral /'lætərəl/ tính từ ở bên danh từ phần bên, bộ phận bên, vật bên Chuyên ngành kỹ thuật bên chung quanh đường bên kênh ngang nằm ngang ngang mặt bên ở bên phía bên phía hông phụ sườn xung quanh Lĩnh vực: xây dựng hướng bên Lĩnh vực: ô tô thuộc mặt bên Chuyên ngành kỹ thuật bên chung quanh đường bên kênh ngang nằm ngang ngang mặt bên ở bên phía bên phía hông phụ sườn xung quanh Lĩnh vực: xây dựng hướng bên Lĩnh vực: ô tô thuộc mặt bên