Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
lateral


    lateral /'lætərəl/
tính từ
ở bên
danh từ
phần bên, bộ phận bên, vật bên
    Chuyên ngành kỹ thuật
bên
chung quanh
đường bên
kênh ngang
nằm ngang
ngang
mặt bên
ở bên
phía bên
phía hông
phụ
sườn
xung quanh
    Lĩnh vực: xây dựng
hướng bên
    Lĩnh vực: ô tô
thuộc mặt bên
    Chuyên ngành kỹ thuật
bên
chung quanh
đường bên
kênh ngang
nằm ngang
ngang
mặt bên
ở bên
phía bên
phía hông
phụ
sườn
xung quanh
    Lĩnh vực: xây dựng
hướng bên
    Lĩnh vực: ô tô
thuộc mặt bên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lateral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.