Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
overhead
overhead /'ouvəhed/ tính từ ở trên đầu overhead wires dây điện chăng trên đầu cao hơn mặt đất an overhead railway đường sắt nền cao !overhead charges (cost, expenses) tổng phí phó từ ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên danh từ tổng phí Chuyên ngành kinh tế chi phí gián tiếp liên quan đến chi phí tổng quát phí tổn quản lý Chuyên ngành kỹ thuật bit trên đầu chi phí phụ chi phí quản lý ở trên đầu thượng lưu trên mặt đất Lĩnh vực: hóa học & vật liệu phần cất đỉnh tháp sản phẩm bay hơi lên cao tổng (chi) phí Lĩnh vực: điện tử & viễn thông phí tổn điều khiển thời gian gián tiếp thời gian tốn thêm tổng phí Lĩnh vực: toán & tin thủ tục bổ sung trên đầu Lĩnh vực: cơ khí & công trình tổng kinh phí tổng vốn đầu tư trên trần Lĩnh vực: xây dựng trên không Lĩnh vực: ô tô trên nóc máy