Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
overhead



    overhead /'ouvəhed/
tính từ
ở trên đầu
    overhead wires dây điện chăng trên đầu
cao hơn mặt đất
    an overhead railway đường sắt nền cao
!overhead charges (cost, expenses)
tổng phí
phó từ
ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
danh từ
tổng phí
    Chuyên ngành kinh tế
chi phí gián tiếp
liên quan đến chi phí tổng quát
phí tổn quản lý
    Chuyên ngành kỹ thuật
bit trên đầu
chi phí phụ
chi phí quản lý
ở trên đầu
thượng lưu
trên mặt đất
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
phần cất đỉnh tháp
sản phẩm bay hơi lên cao
tổng (chi) phí
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
phí tổn điều khiển
thời gian gián tiếp
thời gian tốn thêm
tổng phí
    Lĩnh vực: toán & tin
thủ tục bổ sung
trên đầu
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tổng kinh phí
tổng vốn đầu tư
trên trần
    Lĩnh vực: xây dựng
trên không
    Lĩnh vực: ô tô
trên nóc máy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.