primary ![](images/dict/p/primary.gif)
primary /'praiməri/
tính từ
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên primary rocks đá nguyên sinh
gốc, nguyên, căn bản the primary meaning of a word nghĩa gốc của một từ
sơ đẳng, sơ cấp primary school trường sơ cấp primary education giáo dục sơ đẳng primary particle (vật lý) hạt sơ cấp
chủ yếu, chính, bậc nhất the primary aim mục đích chính primary stress trọng âm chính the primary tenses (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ) of primary importance quan trọng bậc nhất
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh !primary battery
(điện học) bộ pin !primary meeting (assembly)
hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
danh từ
điều đầu tiên
điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
(hội họa) màu gốc
(thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)
hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
(địa lý,địa chất) đại cổ sinh Chuyên ngành kinh tế
chính
chính yếu
chủ yếu
cơ bản
cốt yếu
đầu
đầu tiên
nguyên thủy
sơ cấp
thứ nhất
trọng yếu Chuyên ngành kỹ thuật
bản
ban đầu
chủ yếu
cơ sở
cuộn sơ cấp
đầu tiên
nguyên sinh
nguyên sơ
nguyên thủy
sơ bộ
sơ cấp Lĩnh vực: điện
cấp một Lĩnh vực: điện lạnh
cuộn dây sơ cấp
thứ nhất Lĩnh vực: vật lý
cuộn dây sớ cấp Lĩnh vực: xây dựng
đại cổ sinh Lĩnh vực: toán & tin
nguyên lý sơ yếu Lĩnh vực: ô tô
mạch sơ cấp (đánh lửa)
|
|