Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sour



    sour /'sauə/
tính từ
chua
    sour apples táo chua (vì còn xanh)
chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
hay cáu bắn, khó tính
chanh chua
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
    his game has gone sour lối chơi của hắn đâm tồi ra
!sour grapes
(xem) grape
ngoại động từ
trở nên chua, lên men
    Chuyên ngành kinh tế
dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua
    Chuyên ngành kỹ thuật
rãnh âm thanh
vệt âm thanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.