Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
stack



    stack /stæk/
danh từ
cây rơm, đụn rơm
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
đống (than, củi)
(thông tục) một số lượng lớn, nhiều
    to have stacks of work có nhiều việc
(quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)
núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)
giá sách; (số nhiều) nhà kho sách
ngoại động từ
đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
(hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
!to stack the cards
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
(nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
    Chuyên ngành kinh tế
chồng
đánh chồng
đánh đống
đống
    Chuyên ngành kỹ thuật

bộ nhớ lồng nhau
chồng
chùm
chùng
đánh đống
đống
giá sách
ngăn xếp
ống đốt
ống đứng
ống thải nước
ống thông hơi
ống xả
xếp chồng
xếp đống
xếp thành đống, chồng thành đống
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chồng hòm khuôn
    Lĩnh vực: điện
lỏng (dây)
    Lĩnh vực: xây dựng
ống đứng hơi
ống khói
xếp chồng đống
    Lĩnh vực: điện lạnh
ống sưởi
    Lĩnh vực: toán & tin
xếp thành chồng
xếp thành đống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.