Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
stripper


    stripper /'stripə/
danh từ
người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip-teaser
    Chuyên ngành kinh tế
máy bào
máy ép ruột
máy làm sạch vỏ
máy tách gân chính (của máy thuốc lá)
máy tước vỏ
ngăn rửa bằng hơi nước (của tháp tinh cất)
người bán tống
người tháo dỡ
    Chuyên ngành kỹ thuật
cột cất
kìm nhổ đinh
máy bao than
máy bơm phun
máy ép gạch
    Lĩnh vực: toán & tin
bộ tách giấy (khởi cơ cấu in)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cần trục dỡ (thỏi)
dung dịch tẩy sơn
thiết bị tháo dỡ
    Lĩnh vực: điện
dao gọt dây
kìm bóc dây điện
kìm tuốt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dung môi loại bỏ khí
giếng biên (sản lượng thấp)
máy dỡ thỏi
thiết bị tháo khuôn
vật liệu bịt kín (ống sản xuất dưới áp lực)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stripper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.