Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
blame
airwave
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blame
/bleim/
danh từ
sự khiển trách; lời trách mắng
to deserve blame
đáng khiển trách
lỗi; trách nhiệm
where does the blame lie for this failure?
ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
to bear the blame
chịu lỗ, chịu trách nhiệm
to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door
quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
to lay the blame at the right door (on the right shoulders)
quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
to shift the blame on somebody
đỗ lỗi cho ai
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
rap
incrimination
inculpation
charge
find fault
pick
fault
Từ trái nghĩa / Antonyms:
absolve
justify
free
Related search result for
"blame"
Words pronounced/spelled similarly to
"blame"
:
balaam
balm
balmy
biplane
blain
blame
blimey
bloom
blown
bulimy
more...
Words contain
"blame"
:
blame
blameful
blameless
blameworthy
Words contain
"blame"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đổ riệt
đổ thừa
lỗi
khiển trách
trách
đổ lỗi
quy
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.