chin
/tʃin/
danh từ
cằm
to be up to the chin nước lên tới cằm
!chins were wagging
(xem) wag
!to hold up by the chin
ủng hộ, giúp đỡ
!keep your chin up!
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
!to take it on the chin
(từ lóng) thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
!to wag one's chin
nói huyên thiên, nói luôn mồm
|
|