sloughy
sloughy | ['slaui] | | tính từ | | | nhiều bùn, bùn lầy nước đọng | | | (thuộc) da lột; như da lột (của rắn) | | | (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục |
/'slaui/
tính từ nhiều bùn, bùn lầy nước đọng (thuộc) da lột; như da lột (của rắn) (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục
|
|