Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coker


/'koukənʌt/ (coker)

/koukə/ (cokernut)

/koukənʌt/

danh từ

quả dừa

    coconut milk nước dừa

    coconut oil dầu dừa

    coconut matting thảm bằng xơ dừa

(từ lóng) cái sọ; cái đầu người

!that accounts for the milk in the coconut

(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi


Related search result for "coker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.