Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cooker



/'kukə/

danh từ

lò, bếp, nồi nấu

    electric cooker bếp điện

rau (quả) dễ nấu nhừ

(từ lóng) người giả mạo, người khai gian

    cooker of accounts người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)


Related search result for "cooker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.