Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crick


/krik/

danh từ

tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

ngoại động từ

làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)

    to crick one's neck trẹo gân cổ, vẹo cổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.