Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fever



/'fi:və/

danh từ

cơn sốt

bệnh sốt

    typhoid fever sốt thương hàn

sự xúc động, sự bồn chồn

    to be in a fever of anxiety bồn chồn lo lắng

ngoại động từ

làm phát sốt

làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fever"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.