Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearse


/hə:s/

danh từ

xe tang

(từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng


Related search result for "hearse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.