help
/help/
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
to need someone's help cần sự giúp đỡ của ai
to give help to someone giúp đỡ ai
to cry (call) for help kêu cứu, cầu cứu
help! help! cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
by help of nhờ sự giúp đỡ của
it is a great help cái đó giúp ích được rất nhiều
phương cứu chữa, lối thoát
there is no help for it chuyện này thật vô phương cứu chữa
phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
lady help người giúp việc bà chủ nhà
mother's help bà bảo mẫu
ngoại động từ
giúp đỡ, cứu giúp
to someone out of a difficulty giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
to help someone across a stream giúp ai đi qua dòng suối
đưa mời (đồ ăn, thức uống)
let me help you to some more wine xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
help yourself xin mời ông xơi
nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
I could not help laughing tôi không thể nào nhịn được cười
I could not help it tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
it can't be helped thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
don't be longer more than you can help chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy
|
|