Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lair



/leə/

danh từ

hang ổ thú rừng

trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

động từ

nằm (ở trong hang ổ) (thú)

đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt


Related search result for "lair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.