Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lame



/leim/

tính từ

què, khập khiễng

    to be lame of (in) one leg què một chân

    to go lame; to walk lame đi khập khiễng

không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu

    a lame argument lý lẽ không thoả đáng

    lame verses câu thơ không chỉnh

    a lame excuse lời cáo lỗi không thoả đáng

    a lame story câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu

ngoại động từ

làm cho què quặt, làm cho tàn tật

danh từ

lá kim loại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lame"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.