Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouth



/mauθ - mauð/

mauð/

danh từ, số nhiều mouths

/mauðz/

mồm, miệng, mõm

    by mouth bằng miệng, bằng lời nói

miệng ăn

    a useless mouth một miệng ăn vô dụng

cửa (hang, sông, lò...)

sự nhăn mặt, sự nhăn nhó

    to make mouths; to makem a wry mouth nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)

!to be down in the mouth

(xem) down

!to give mouth

sủa; cắn (chó)

!to laugh on the wrong side of one's mouth

(xem) laugh

!to make one's mouth water

(xem) water

!to put speech into another's mouth

để cho ai nói cái gì

!to put words into someone's mouth

mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói

!to take the words out of someone's mouth

nói đúng những lời mà người ta định nói

!none of your mouth, please!

xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!

!shut upur mouth

câm mồn đi! bịt cái mõm lại!

ngoại động từ

nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu

ăn đớp

nội động từ

nói to; nói cường điệu; kêu la

nhăn nhó, nhăn mặt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mouth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.