Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reefer


/'ri:fə/

danh từ

(hàng hải) người cuốn buồm

áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)

mối thắt móc ((cũng) reef-knot)

(từ lóng) chuẩn bị hải quân

((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reefer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.