Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shack


/ʃæk/

danh từ

lán, lều

(tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng

nội động từ

rụng, rơi rụng (hạt, quả)

danh từ

kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ

nội động từ

lêu lỏng, lang thang

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.