Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stony


/'stouni/

tính từ

phủ đá, đầy đá, nhiều đá

cứng như đá

chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm

    stony stare cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng

    stony heart trái tim chai đá

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.