Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strafe


/strɑ:f/

danh từ

(từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc

sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi

ngoại động từ

(từ lóng) bắn phá, oanh tạc

khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi


Related search result for "strafe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.