|  swamp 
  
 
 /swɔmp/
 
 
  danh từ 
 
  đầm lầy 
 
  ngoại động từ 
 
  làm ngập, làm ướt đẫm 
 
  tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng 
 
  (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào 
 
  to be swamped with work  bị búi vào công việc 
 
  nội động từ 
 
  bị ngập, bị sa lầy 
 
  bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng 
 
 
 |  |