Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teeming


/'ti:miɳ/

tính từ

đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc

    teeming street đường phố đông người

    teeming crowd đám đông lúc nhúc


Related search result for "teeming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.