Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unco


/'ʌɳkou/

tính từ

(Ê-cốt) lạ lùng, lạ

phó từ

(Ê-cốt) đặc biệt, hết sức

danh từ

(Ê-cốt) người lạ

(số nhiều) tin tức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.