Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwounded


/' n'wu:ndid/

tính từ

không bị thưng; không có thưng tích


Related search result for "unwounded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.